임계 [臨界]ㆍ 임계의 『理·數』 {critical} phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, (vật lý); (toán học) tới hạn, (y học) thời kỳ mãn kinh
▷ 임계각 {critical angle}
▷ {}임계량 {}=임계 {}질량
▷ 임계 상태 {the critical state}
ㆍ 원자로가 임계 상태에 달했다 {The atomic reactor has reached the critical state}