입초 [入超] ☞ 수입 초과 (☞ 수입(輸入))ㆍ 작년도의 외국 무역은 10억 달러의 입초였다 {The balance of foreign trade for the last year showed an excess of imports of thousand million dollars}
(한 무리의) {a picket} cọc (rào, buộc ngựa...), (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picquet, piquet), ((thường) số nhiều) những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công), người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình, ban trực chiến phòng không, đội thường trực cứu hoả, rào bằng cọc, buộc vào cọc, đặt (người) đứng gác; đặt người đứng gác (sở, xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công, đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công