잎사귀 {a leaf} lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm), noi gương ai, bắt chước ai, cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết, bắt đầu lại tất cả, trổ lá, ra lá, dở (sách)
{a leaflet} lá non, (thực vật học) lá chét, tờ rách rời, tờ giấy in rời, tờ truyền đơn