{children} đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang sắp đến tháng đẻ, (xem) fire, (từ lóng) bõ già này, từ lúc còn thơ
{offspring} con, con cái, con cháu, con đẻ, (nghĩa bóng) kết quả
ㆍ 자녀 교육 the education of one's children
ㆍ 양가의 자녀 boys and girls from good families / young men and women of respectable families
ㆍ 귀국 자녀를 위한 특별 입시 a special entrance examination for (Korean) children (who have been) brought up abroad
ㆍ 그들은 양가의 자녀들이다 They come of a good family[a gentle birth]