자백 [自白] [고백] (a) confession sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố (nguyên tắc của mình về một vấn đề gì); sự phát biểu (về tín ngưỡng), tín điều
{penance} sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, làm cho (ai) phải ăn năn, buộc (ai) phải tự hành xác để hối lỗi
[자인] {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, (định ngữ) (kỹ thuật) nạp
ㆍ 고문에 의한 자백은 증거가 되지 못한다 {Confessions extracted by torture cannot be accepted as evidence}
ㆍ 우리는 그의 자백을 얻지 못했다 {We failed to produce confession from him}
ㆍ 자백하다 confess
make (a) confession
own (up)
{admit} nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...), chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận; thú nhận, (kỹ thuật) nạp, (+ of) có chỗ cho, có, nhận, thừa nhận
ㆍ 범죄를 자백하다 confess to an offense[a crime] / confess one's guilt / make a confession of one's crime
ㆍ 그는 죄를 남김없이 자백했다 {He made a full confession of his crime}
/ {He made a clean breast of his crime}
ㆍ 그는 자신이 간첩이었음을 자백했다 He admitted[owned up to] having been a spy
ㆍ 용의자는 쉽사리 자백하지 않았다 {The suspect would not own up}