▷ 자선 시집 [-詩集] {a volume of poems selected by the author}
자선 [慈善] {charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế, (số nhiều) của bố thí, của cứu tế, trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình, bà phước
{benevolence} lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
{beneficence} tính từ thiện, từ tâm; tính hay thương người, việc thiện, việc làm phúc
{philanthropy} lòng yêu người, lòng nhân đức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành động yêu người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức phúc thiện
[구휼] {almsgiving}
ㆍ 자선의 charitable / benevolent / philanthropic
ㆍ 자선을 목적으로 {for charitable purpose}
ㆍ 자선하다 {give to charity}
practice charity[philanthropy]
ㆍ 가난한 사람에게 자선하다 {give alms to the poor}
▷ 자선가 [-家] {a charitable person}
{philanthropist} người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
ㆍ 숨은 자선가 {a good Samaritan}
▷ 자선 금품 (an) alms <단수·복수 동형> (thường) dùng như số ít của bố thí
▷ 자선 기금 {a charity fund}
▷ 자선 냄비[함 / 병원] a charity pot[box / hospital]
▷ 자선 단체 a charity (organization)
▷ 자선 무도회 {a charity ball}
▷ 자선 사업 charitable[philanthropic] work
{charities}
ㆍ 그는 전 재산을 자선 사업에 기증했다 {He left all his property to charities}
▷ 자선시 [-市] a charity baza(a)r
▷ 자선 시설 {a charitable institution}
▷ 자선심 {charitable spirit}
{benevolence} lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng