장학금 [奬學金] {a scholarship} sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng
(대학원생·연구자의) {a fellowship} tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo, tình đoàn kết, tình anh em, nhóm, ban (công tác), hội, phường, hội ái hữu, tổ (học tập, nghiên cứu) sự tham gia tổ (học tập), chức vị uỷ viên giám đốc; lương bổng uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học bổng (của nghiên cứu sinh)
ㆍ 풀브라이트 장학금 (미국 정부가 주는) Fulbright-Hays grant
ㆍ 장학금을 받는 학생 a scholarship student / a fellowship recipient
ㆍ 그는 장학금을 받고 있다 He is on (a) scholarship
ㆍ 그는 많은 장학금을 받았다 He was awarded[granted] a large scholarship
ㆍ 그는 전액 장학금을 받고 대학에 들어갔다 He went to college[a university] on a full scholarship