재간 [才幹] [능력] {ability} năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)
{talent} tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp), talăng (đơn vị trọng lượng xưa), talăng (đơn vị tiền tệ cổ Hy lạp)
{capability} khả năng, năng lực, (số nhiều) năng lực tiềm tàng
[재주] {skill} sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo, (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
ㆍ 재간 있는 [유능한] able / talented / [일을 감당하는] capable
ㆍ 재간 있는 사람 an able[a capable] person
ㆍ 말재간 {the gift of gab}
ㆍ 손재간 manual skill / dexterity
ㆍ 재간을 인정하다[발휘하다] recognize a person's[show one's] ability[skill]
ㆍ 학문과 재간이 남보다 뛰어나다 {excel others both in ability and in learning}
재간 [再刊] {republication}
{reissue} sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại
ㆍ 재간하다 {republish} xuất bản lại, tái bản
{reissue} sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại