{a quibble} lối chơi chữ, cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự cùn, cách nói nguỵ biện, chơi chữ, nói nước đôi; nói lảng; lý sự cùn, nguỵ biện
a play upon[on] words
ㆍ 재담하다 {make a witty remarks}
{play upon words}
make a joke[pun]
▷ 재담꾼 {a joker} người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài J, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách, lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không người tới
{a quibbler} người hay chơi chữ, người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện