재수 [再修]ㆍ 재수하다 {prepare oneself for the college entrance exams for the next chance}
▷ 재수생 {a high school graduate who is waiting for another chance to enter a college}
ㆍ 그는 재수생이다 He failed (in) this year's college entrance exams and is preparing for the next chance
재수 [財數] {luck} vận, sự may rủi, vận may, vận đỏ
{fortune} vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ, lính đánh thuê, có gan thì làm giàu, thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ), (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) may; xảy ra
ㆍ 재수 좋은 사람 a lucky[fortunate] person
ㆍ 재수없게 unluckily / unfortunately / by ill luck
ㆍ 재수가 좋다 be fortunate / be lucky
ㆍ 재수가 없다 be unlucky / be unfortunate / be out of[off one's] luck / have no luck
ㆍ 재수가 트였다 {Fortune has begun to smile upon me}
/ {The wheel of fortune has begun to roll my way}
ㆍ 오늘은 정말 재수가 좋군 I'm very luck today
/ {Luck is on my side today}
ㆍ 오늘은 재수가 없군 I'm out of luck today! / My luck is out today
ㆍ 요즘은 재수가 옴 붙듯한다 {The luck run terribly against me these days}