재주 [才-]1 [재능] {ability} năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)
{talent} tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp), talăng (đơn vị trọng lượng xưa), talăng (đơn vị tiền tệ cổ Hy lạp)
{gifts}
{genius} (không có snh) thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, (thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La,mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, (số nhiều genii) thần
{an aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu; năng lực, khả năng
ㆍ 말재주 oratorical talent / <俗> the gift of (the) gab
ㆍ 발명의 재주 {an inventive brain}
ㆍ 뛰어난 재주 {a brilliant talent}
ㆍ 숨은 재주 a hidden[latent] talent
ㆍ 재주 있는 able / talented / gifted
ㆍ 재주 있는 사람 a talented[clever] man / a man of talent[ability]
ㆍ 재주 없는 {talentless} bất tài, không có tài
ㆍ 재주가 있다 have[possess] a talent[an aptitude]
ㆍ 어학에 재주가 있다 have a linguistic aptitude / have an aptitude[gift] for languages
ㆍ 재주가 없다 lack ability / have no ability[talent]
ㆍ 제 재주를 너무 믿다 have too much confidence in[be overconfident of] one's (own) talent[ability]
ㆍ 재주를 충분히 발휘하다 give full play to one's ability
ㆍ 재주를 보이다 show[display] one's ability[talent]
ㆍ 그녀는 재주가 비상하다 {She has eminent talents}
ㆍ 그는 가르치는 일 외에는 재주가 없다 All he can do is just (to) teach
2 [기술·손재간] {skillfulness}
{dexterity} sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải
ㆍ 손재주 manual skill / handicraft
ㆍ 재주 있는 skillful / handy / dexterous / be skilled
ㆍ 손 재주가 있다 be smart[clever] with one's hand
ㆍ 재주가 비상한 사람 {a man of wonderful skill}
ㆍ 재주가 뛰어나다 excel at[in] one's skill[thing]
ㆍ 그녀는 손재주가 있다 She is skillful[clever] with her fingers
ㆍ 그는 연장을 다루는 재주가 있다 {He is handy with tools}
ㆍ 그녀는 소질도 있고 재주도 있다 She's talented and has great skill
{a trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái, khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở, tôi không biết mẹo, biết một ngón hay hơn, (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy, những trò trở trêu của số mệnh, (xem) bag, lừa, đánh lừa, lừa gạt, trang điểm, trang sức
a stunt(아슬아슬한) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, chặn lại không cho phát triển, làm cằn cỗi, làm còi cọc, (thông tục) sự cố gắng kỳ công, sự cố gắng tập trung, cuộc biểu diễn phô trương, trò quảng cáo, (thông tục) biểu diễn nhào lộn, biểu diễn nhào lộn bằng (máy bay...)
ㆍ 개에게 재주를 가르치다 {teach a dog tricks}
ㆍ 돌고래에게는 여러 가지 재주를 가르칠 수 있다 Dolphins can be taught to do[perform] many tricks
♣ 재주(를) 넘다 turn[make] a somersault
{tumble} cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn loạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đoán, hiểu, ngã, sụp đổ, đổ nhào, xô (sóng), trở mình, trăn trở, chạy lộn xộn; chạy vội vã, nhào lộn, vớ được, tình cờ bắt gặp, tình cờ tìm thấy, làm lộn xộn, làm rối tung, xáo trộn, xô ngã, làm đổ, làm té nhào, lật đổ, bắn rơi (chim), bắn ngã, lắp khít (hai thanh gỗ), (từ lóng) đi ngủ, (từ lóng) đoán, hiểu
ㆍ 그는 잔디 위에서 재주를 넘었다 {He turned a somersault on the lawn}
♣ 재주(를) 부리다 do[perform] acrobatic feats
ㆍ 재주를 부리는 곡예사 {an acrobat} người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn, nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập luận)
ㆍ 아슬아슬한 재주를 부리다 perform a risky feat[stunt] / <비유> play a dangerous game / make a risky attempt
♣ 재주(를) 피우다 play[resort to] cheap tricks
ㆍ 재주 피우지 마라 None of your cheap tricks!재주 [在住]ㆍ 재주하다 live (in)
reside (in)
ㆍ 서울에 재주하는 외국인 foreign residents in Seoul / foreigners in Seoul
▷ 재주자 {a resident} cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú, (động vật học) không di trú (chim), ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), (+ in) thuộc về, ở vào, người trú ngụ (ở một nơi nào); cư dân, thống sứ; công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa), (động vật học) chim không di trú
재주 [齋主] 『불교』 {the sponsor for a Buddhist requiem mass}