ㆍ 강 저쪽에 on the other side of the river / across the river
ㆍ 바다 저쪽에서 from beyond[across] the sea
ㆍ 길 저쪽에 서 있는 사람 {the man standing on the other side of the street}
ㆍ 갠 날에는 저쪽에 인천이 보입니다 On a clear day, you can see Inch'on in that direction
ㆍ 저쪽으로 가시오 {Get out of here}
/ {Go away} đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào)
ㆍ 멀리 저쪽에 솔밭이 보였다 I saw a pine forest far away[in the distance]
ㆍ 비행기는 눈 깜짝할 사이에 산 저쪽으로 사라졌다 {In an instant the plane vanished beyond the hills}
ㆍ 저쪽에서 무슨 일이 일어나고 있느냐 What's going on over there?2 [상대방] the other party
{he} nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật)
{she} nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy, người đàn bà, chị, đàn bà, con gái, con cái, (trong từ ghép chỉ động vật) cái
{they} chúng nó, chúng, họ, người ta
ㆍ 저쪽에서 먼저 시비를 걸어온 거다 They started the argument, not us
ㆍ 저쪽 의견도 들어보도록 하자 Let's hear the opinions of the other side
ㆍ 여비는 저쪽에서 맡는다 {They will pay our traveling expenses}