전격 [電擊] [전기에의 충격] {an electric shock} (Tech) va chạm điện, điện giật
[급습] {a lightning attack}
{a blitz} chiến tranh chớp nhoáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng, (quân sự), (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị), (quân sự) đánh chớp nhoáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) oanh tạc dữ dội, (từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị), bị phạt, bị phê bình cảnh cáo (lính)
ㆍ 전격적(인) lightning / blitz
ㆍ 전격적인 속도로 {with lightning speed}
ㆍ 전격적으로 공격을 받다 {be attacked with a blitz}
ㆍ 상원은 그 의안을 전격적으로 통과시켰다 The Upper House[Senate] has passed the bill with lightning speed
▷ 전격 결혼 {a sudden marriage}
▷ 전격 공습 {an air blitz}
▷ 전격 요법 {shock treatment} liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống thuốc có hiệu ứng tương tự)