전달 [前-]1 [어느 시점의 앞 달] the previous[preceding] month
{the month before}
ㆍ 그는 그전달에 귀국했다 {He had come home the previous month}
ㆍ 나는 그가 죽기 전달에 그를 방문했다 {I called on him the month before his death}
2 {}=지난달
ㆍ 전달에서 넘어온 이월금이 3만 원쯤 있다 {There is about thirty thousand won carried over from last month}
전달 [傳達] (메시지·생각·전기 등 일반적인) {transmission} sự chuyển giao, sự truyền
(정보 등의) {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, (số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận, dây báo hãm (trên xe lửa), (xem) trench
(생각 등의) {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang tên (tài sản); giấy chuyển nhượng, giấy sang tên (tài sản), xe cộ
ㆍ 음향의 전달은 광선보다 느리다 {Sound travels slower than light}
ㆍ 전달하다 {transmit} chuyển giao, truyền
{communicate} truyền; truyền đạt, thông tri, (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai), chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể
{convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển, (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản)
ㆍ 우리는 언어를 사용해서 사상이나 감정을 전달한다 {We communicate ideas and feelings by means of language}
ㆍ 내 의도[이 뉴스]가 모든 사람에게 전달되기를 바란다 I would like my intentions[this news] to be correctly conveyed[transmitted] to everyone
ㆍ 이 일에 대해서는 그에게 편지로 전달하겠습니다 {I will communicate with him by mail about the matter}
ㆍ 이 감명을 말로는 전달할 수 없다 {I cannot convey in words the deep impression this has made on me}
▷ 전달 경로 {an avenue of communication}
▷ 전달 리보 핵산 {transfer ribonucleic acid}
t-RNA
{transfer RNA}
▷ 전달 사항 an item[matter] to be conveyed
{a message} thư tín, điện, thông báo, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo (của thần, nhà tiên tri...), báo bằng thư, đưa tin, đánh điện