ㆍ 이 문제는 전면에 걸쳐 조사가 이루어지고 있다 {This question is being considered from all sides}
/ <文> {The matter is being studied in all its aspects}
3 [신문의 전지면] the whole space
ㆍ 그 뉴스가 전면을 메웠다 {The whole page was covered with the news}
▷ 전면 강화 an overall peace
an all-out peace
▷ 전면 공격 an all-out attack
▷ 전면 광고 a full-page advertisement
▷ 전면 전쟁 (an) all-out war
(a) full-scale war
{a general war}
▷ 전면 파업 {an overall strike}
▷ 전면 핵전쟁 an all-out nuclear war
전면 [前面] {the front} (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)), vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông), (quân sự); (chính trị) mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát), mớ tóc giả, (khí tượng) Frông, nổi bật, đằng trước, về phía trước, ở phía trước, (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước, về phía trước, thẳng, xây mặt trước (bằng đá...), quay mặt về phía; đối diện với, đương đầu, chống cự, quay mặt về phía; đối diện với
{the frontage} khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố), mặt (trước) nhà, hướng, (quân sự) khu vực đóng quân, (quân sự) khu vực duyệt binh
(건축물의) {the facade} mặt chính (nhà), bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài
ㆍ 전면에 in front / in the foreground
ㆍ 전면으로 나오다 come to the fore[front]
ㆍ 전면에 적군의 참호가 있었다 {The enemy trenches were directly in front of us}
ㆍ 그 집의 전면은 희게 칠해져 있었다 {The front of the house was painted white}