전문화 [專門化] {specialization} sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa, (sinh vật học) sự chuyên hoá
ㆍ 전문화하다 {specialize} làm thành đặc trưng, thay đổi; hạn chế (ý kiến...), (sinh vật học) chuyên hoá, trở thành chuyên hoá, chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì)
ㆍ 오늘날 많은 분야의 학문이 고도로 전문화되어 있다 {These days study in many fields is highly specialized}