전복 [顚覆] {an overthrow} sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn, lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn
{an overturn} sự lật đổ, sự đảo lộn[,ouvə'tə:n], lật đổ, lật nhào, đạp đổ, đổ, đổ nhào
{an upset} làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng , (hàng hi) làm lật úp (thuyền...), làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...), làm bối rối, làm lo ngại, (kỹ thuật) chồn, sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng , tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự bối rối, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ, (kỹ thuật) sự chồn
{subversion} sự lật đổ, sự đánh đổ; sự phá vỡ
{capsizal}
ㆍ 그들은 정부의 전복을 기도했다 {They plotted to overthrow the government}
ㆍ 전복하다 be overthrown[overturned]
(배가) {be capsized}
ㆍ 전복시키다 overthrow / overturn / subvert / capsize
ㆍ 열차는 탈선으로 전복했다 The train (was) overturned when it derailed
/ {The train jumped the tracks and overturned}
ㆍ 보트는 큰 파도에 밀려 전복했다 A boat was capsized by[A boat capsized in] high waves
ㆍ 반란군이 정부를 전복시켰다 The rebels overthrew[overturned] the government