전제 [前提] 『論』 {a premise} (triết học) tiền đề, (số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản kể trên, (số nhiều) sinh cơ, nhà cửa, vườn tược, uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...), say mèm, say bí tỉ, say khướt, tống tiễn ai đi, nói (cái gì) coi như tiền đề, viết (cái gì) coi như tiền đề; nói (cái gì) coi như mở đầu, viết (cái gì) coi như mở đầu; đặt thành tiền đề
ㆍ 대[소]전제 the major[minor] premise
ㆍ 그는 잘못된 전제로 논의를 하고 있다 {He is arguing from false premises}
ㆍ 내 이름을 밝히지 않는다는 전제로 정보를 제공하기로 승낙했다 {I contented to give information on condition that my name would not be used}
ㆍ 우리는 조기 해결을 전제로 협상에 들어갔다 {We entered into negotiations on the assumption that an early solution would be reached}
ㆍ 전제하다 set forth as a premise
{premise} (triết học) tiền đề, (số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản kể trên, (số nhiều) sinh cơ, nhà cửa, vườn tược, uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...), say mèm, say bí tỉ, say khướt, tống tiễn ai đi, nói (cái gì) coi như tiền đề, viết (cái gì) coi như tiền đề; nói (cái gì) coi như mở đầu, viết (cái gì) coi như mở đầu; đặt thành tiền đề
▷ 전제 조건 a precondition
a prerequisite
ㆍ 1천만 원 이상의 연간 수입이 그 클럽의 입회 전제 조건이었다 {An annual income of more than ten million won was a precondition for membership in that club}
전제 [專制] [전제 정치] {despotism} chế độ chuyên quyền
[독재 정치] {autocracy} chế độ chuyên quyền, nước dưới chế độ chuyên quyền
{dictatorship} chế độ độc tài; nền chuyên chính
[절대주의] {absolutism} (chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế