2 [순서·질서] {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê,nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại), (tôn giáo) phẩm chức, (tôn giáo) dòng tu, (kiến trúc) kiểu, (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng (máy), trật tự, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, xấu, hỏng (máy), không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, (xem) short, (thông tục) một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng), (quân sự) trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình, (quân sự) trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...), gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...), định đoạt (số mệnh...), (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công
{sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh (trong phim), (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng, (ngôn ngữ học) sự phối hợp, (tôn giáo) bài ca xêcăng, (đánh bài) chuỗi quân bài cùng hoa (nối tiếp nhau), (toán học) dãy
ㆍ 전후가 뒤바뀌다 be inverted / be reversed
ㆍ 전후가 뒤바뀌어 있다 The order is inverted[reversed]
ㆍ 이야기 전후가 뒤바뀌어 있다 {The story lacks sequence}
3 [가량] {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau, bận (làm gì), đã dậy được (sau khi ốm), có mặt, đúng, đúng đắn, tốt, được, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác, xung quanh, khoảng chừng, vào khoảng, bận, đang làm (gì...), ở (ai); trong người (ai), theo với (ai), sắp, sắp sửa, (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?, (xem) what, lái (thuyền...) theo hướng khác
{around} xung quanh, vòng quanh, đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, xung quanh, vòng quanh, đó đây, khắp, khoảng chừng, gần
{or so}
{or thereabout}
ㆍ 그녀는 20세 전후다 {She is around twenty}
ㆍ 그는 9시 전후해서 왔다 He came about[around] nine o'clock
ㆍ 45세 전후의 남자가 나를 찾아왔다 A man of about forty-five came to see me
ㆍ 나는 한 달에 50만 원 전후의 수입이 있다 I have an income of 500,000 won or so a month
/ I have an income of around[about] 500,000 won a month
▷ 전후 관계 {the context} (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi
ㆍ 그 문장은 전후 관계를 보지 않으면 이해할 수 없다 I can't understand the sentence unless I see the context
▷ 전후 좌우ㆍ 전후 좌우에 {in all direction}
ㆍ (배가) 전후 좌우로 흔들리다 {pitch and roll}
ㆍ 나는 전후 좌우를 둘러보았다 {I looked all around me}
전후 [戰後] the postwar period[days / years / era]
ㆍ 전후의 postwar / afterwar / postbellum / <프> apres guerre
ㆍ 전후에 {after the war}
ㆍ 그의 집안은 전후에 완전히 몰락했다 {His family has been reduced to poverty since the war}
▷ 전후파 the apres guerre[postwar] generation[school]