ㆍ 이 배추는 알맞게 절었다 {This cabbage is moderately salted}
절다2 (다리를) {limp} tật đi khập khiễng, đi khập khiễng, lê, bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương, bị hỏng), mềm, ủ rũ, ẻo lả, thiếu khí lực
{hobble} dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc, dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa), tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng, đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc, nói ấp úng, nói trúc trắc, hành động do dự; tiến hành trục trặc, trúc trắc (câu thơ), làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc, buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)
walk lame[with a limp]
ㆍ 심하게[약간] 절다 limp heavily[slightly] / have a bad[slight] limp
ㆍ 오른쪽 다리를 절다 {limp in the right leg}
ㆍ 절면서 걷다 limp along / walk lame[with a limp] / hobble (along)
ㆍ 부상한 선수는 다리를 절며 벤치로 물러갔다 {The injured player limped to the bench}