{a youth} tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên
{a lad} chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa
[젊은 남녀] {a young person}
a youngster(특히 나이 어린 사람·소년 등에 씀) người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
<집합적> {the young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi, (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm, (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ, (thông tục) con, nhỏ, thú con, chim con (mới đẻ)
{young people}
{young men and women}
{the youth} tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên
ㆍ 마을의 젊은이들 {the young people in the village}
ㆍ 젊은이의 피를 끓게 하다 inflame the blood[ardor] of youth / stir young men's blood
ㆍ 그 전투에서 많은 젊은이가 죽었다 {Many young men were killed in the battle}
ㆍ 그녀는 10대 젊은이의 우상이다 She is the idol of teen-age youngster