ㆍ 크리스마스트리에 걸린 장식용 꼬마 전구가 점멸하고 있다 The fairy lamps hung on the Christmas tree flash[blink] on and off
ㆍ 경찰관은 회중 전등을 점멸시켰다 {The policeman switched his flashlight on and off}
▷ 점멸기 {a switch} cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, (ngành đường sắt) cái ghi, (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi, đánh bằng gậy, quật bằng gậy, ve vẩy, xoay nhanh, quay, (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác, chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...), cho (ngựa) dự thi với một tên khác, (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác, cắt, tắt (đèn, rađiô), cắm, bật
▷ 점멸등 an on-and-off light
{a flasher} bộ phận tạo nhấp nháy; tiếp điểm; công tắc nhấp nháy