점착 [粘着] {adhesion} sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái), sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...), sự tán đồng, sự đồng ý
{cohesion} sự dính liền, sự cố kết, (vật lý) lực cố kết
ㆍ 점착하다 stick
adhere
▷ 점착력 adhesive power[strength]
▷ 점착성 {adhesiveness} dính dính
ㆍ 점착성의 adhesive / cohesive / sticky
ㆍ 테이프에 점착성이 없어졌다 {The tape has lost its adhesiveness}
▷ 점착제 (an) adhesive dính, bám chắc, chất dính, chất dán