접대 [接待] [응대] {reception} sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...), sự đón tiếp, sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi, (kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu, sự tiếp thu (tư tưởng...)
[대접] {entertainment} sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...), sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...), phụ cấp tiếp khách, thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
ㆍ 모임 뒤에 다과의 접대가 있었다 {Refreshments were provided after the meeting}
ㆍ 다음 방에서 차의 접대가 있습니다 Tea will be[is being] served in the next room
ㆍ 나는 매우 성의 있는[따뜻한] 접대를 받았다 {I received a hearty welcome}
/ {I was received very warmly}
/ {I was given a warm reception}
ㆍ 그녀는 손님 접대가 능하다[서툴다] She's good[poor] hostess
ㆍ 저 호텔은 손님 접대를 잘한다 {That hotel gives good service}
ㆍ 접대하다 {receive} nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...), (pháp lý) chứa chấp (đồ gian), chứa đựng, đỡ, chịu, bị; được, tin, công nhận là đúng, đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi), tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách), nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền
{entertain} tiếp đãi; chiêu đãi, giải trí, tiêu khiển, nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...), hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...), trao đổi (thư từ...), (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
ㆍ 손님을 접대하다 {receive guests}
ㆍ 그 대사 부인은 수요일 밤에 언제나 손님을 접대한다 The ambassador's wife is at home[receives] every Wednesday evening
▷ 접대부 {a barmaid} cô gái phục vụ ở quán rượu
<美俗> a B-girl
▷ 접대비 {reception expenses}
▷ 접대원 {a receptionist} người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)