정교 [正敎]1 (사교(邪敎)에 대하여) {orthodoxy} tính chất chính thống
2 {}=정교회
정교 [政敎]1 [정치와 종교] {religion and politics}
{Church and State}
2 [정치와 교육] {politics and education}
▷ 정교 분리 the separation of religion and politics[Church and State]
▷ 정교 일치 the unity[union] of Church and State
정교 [情交]1 [친교] {close friendship}
{intimacy} sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với (ai); sự gian dâm, sự thông dâm, sự riêng biệt, sự riêng tư
ㆍ 정교하다 {become intimate with}
{have friendly relations with}
{be on friendly terms with}
{be friendly with}
2 (남녀의) {sexual intercourse}
<口> {sex} giới tính, giới đàn ông, giới phụ nữ, vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giao cấu, (định ngữ) thuộc giới tính; có tính chất giới tính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác định tính đực cái của (gà con...), (+ up) khêu gợi dục tình của (ai), làm cho thêm hấp dẫn, làm cho thêm thú vị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hôn hít ôm ấp
ㆍ 정교하다 have sex[sexual intercourse]
make love
정교 [精巧] {elaborateness} sự tỉ mỉ, sự kỹ lưỡng, sự công phu; sự trau chuốt, sự tinh vi
{exquisiteness} nét thanh, vẻ thanh tú, dáng thanh tú, sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính ngon tuyệt (món ăn), tính sắc, tính tế nhị, tính nhạy, tính tinh, tính thính
ㆍ 정교하다 {elaborate} phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên, (sinh vật học) chế tạo ra, sản ra, nói thêm, cho thêm chi tiết, trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi
{exquisite} thanh, thanh tú, thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử bột, người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
{sophisticated} tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...)