정년 [丁年] [성인이 되는 나이] {full age} tuổi khôn lớn, tuổi thành niên
[법정 연령] {majority} phần lớn, phần đông, đa số, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu, tuổi thành niên, tuổi trưởng thành, (quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá, về với tổ tiên
ㆍ 정년에 이르다 come of age / attain[reach] one's majority
ㆍ 정년에 이르지 않다[미달이다] be underage / be in one's minority
ㆍ 우리는 20세면 정년에 이른다 {We come of age at twenty}
▷ 정년 미달자 {a minor} nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu, em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường), (âm nhạc) thứ, người vị thành niên, (âm nhạc) điệu th
{a person underage}
▷ 정년자 {a major} (quân sự) thiếu tá (lục quân), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi), chuyên đề (của một sinh viên), người có địa vị cao hơn (trong một lĩnh vực nào đó), lớn (hơn), nhiều (hơn), trọng đại, chủ yếu, anh, lớn (dùng trong trường hợp có hai anh em cùng trường), (âm nhạc) trưởng, đến tuổi trưởng thành, (thuộc) chuyên đề (của một sinh viên), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyên về (một môn gì), chọn chuyên đề, đỗ cao (về một môn học)
{an adult} người lớn, người đã trưởng thành, trưởng thành
정년 [停年] {age limit}
{retirement age} tuổi về hưu
ㆍ 정년으로 퇴직하다 {retire under the age limit}
ㆍ 정년에 이르다 {reach the age limit}
ㆍ 공무원의 정년을 60세로 하다 {set the retirement age of government officials at}60
ㆍ 교사의 정년은 65세다 {The teachers retire at}65
ㆍ 그는 금년에 정년이다 {He is due to retire this year}
▷ 정년제 the age-limit system
▷ 정년 퇴직 {retirement under the age limit}
ㆍ 아버지는 금년 3월에 정년 퇴직하신다 {My father will reach retirement age and leave his job this March}