{determination} sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết; quyết tâm, quyết nghị (của một cuộc thảo luận), (pháp lý) sự phán quyết (của quan toà), (y học) sự cương máu, sự xung huyết, (pháp lý) sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)
(a) resolution nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ), sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác), (y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan, (âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai, (văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, (toán học) cách giải, sự giải
ㆍ 결단이 빠르다[느리다] be quick[slow] in decision
ㆍ 망설이기만 하고 결단을 내리지 못하는 사람 {a waverer} người do dự, người lưỡng lự; người dao động
ㆍ 결단을 내리다 make a decision / reach[come to / arrive at] a definite decision / make a final decision / give one's decision
ㆍ 결단을 못 내리다[이 서지 않다] cannot decide / cannot[be unable to] make up one's mind / vacillate / hang fire
ㆍ 그는 결단을 강요받았다 He was urged[pressed] to make a definite decision
ㆍ 아직 아무런 결단도 내리지 않았다 {No decision is reached yet}
ㆍ 결단이 내려지지 않는다 I am undecided[vacillating / wavering]
ㆍ 그는 진학을 해야 할지 어떨지 결단을 내리지 못하고 있다 {He is still uncertain whether to go on to college or not}
ㆍ 자넨 결단력이 없다 {You are so indecisive}
/ You hesitate[vacillate] too much
ㆍ 그는 결단을 내려 결혼했다 {He made up his mind and got married}
/ He went ahead[take the plunge] and got married
ㆍ 노조는 파업하기로 결단을 내렸다 {The union determined to strike}
ㆍ 결단하다 {decide} giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, chọn, quyết định chọn
{determine} định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc, quyết định, quyết tâm, kiên quyết, (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)
{resolve} quyết tâm, ý kiên quyết, kiên quyết (làm gì), quyết định, giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...), (hoá học) phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác), tiêu độc, tiêu tan, (âm nhạc) chuyển sang thuận tai, (toán học) giải (bài toán...)
결단 [結團]ㆍ 결단하다 form[establish] an organization
set up[organize] a group
ㆍ 전한국 축구 대표 팀이 결단되었다 They put together an all-Korean soccer team
▷ 결단식 an inaugural meeting[rally]
{a ceremony celebrating the establishment of an organization}