제안 [提案] {a proposal} sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn
{a proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, (từ lóng) việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp, (từ lóng) đối thủ, (toán học) mệnh đề, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm (với ai)
{a suggestion} sự gợi ý, ý kiến (lý thuyết...) đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, (triết học) sự ám thị; ý ám thị
(회의 등에서의) {a motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị; sự đề nghị, (y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc, ra hiệu, ra ý
ㆍ 반대 제안 a counterproposal / a counteroffer
ㆍ 제안에 응하다 {agree to a proposal}
ㆍ 제안을 설명하다 enunciate[describe] the proposition
ㆍ 그에게 그 제안을 꺼내 보았다 {I approached him with the proposal}
/ {I broached him on the subject}
ㆍ 양국간의 무역 증가 제안이 가결[부결]되었다 The proposals for increasing trade between the two countries were adopted[rejected]
ㆍ 존슨씨로부터 동의의 제안이 있었다 The motion was proposed[made] by Mr
{Johnson}
ㆍ 제안하다 propose
{suggest} gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, (pháp lý) đề nghị thừa nhận là
(동의를) {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận (tràng), kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà (đến chỗ ở mới), ra đi, đi xa, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên, tiến lên
ㆍ 빨리 출발할 것을 제안합니다 {I suggest an early start}
/ I propose[suggest] starting early[that we (should) start early]
ㆍ 의장 선출 방법에 대해서 제안하게 해 주십시오 {Let me make a proposal concerning the method of electing the chairman}
▷ 제안 설명 the description[enunciation] of a proposition[proposal]
▷ 제안 이유 {the reason for a proposal}
▷ 제안자 {a proposer} người đề xuất một bản kiến nghị, người tiến cử ai vào một chức vụ
(동의(動議)의) {a mover} động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị