결정 [決定] (a) decision sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết
[결의] (a) determination sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết; quyết tâm, quyết nghị (của một cuộc thảo luận), (pháp lý) sự phán quyết (của quan toà), (y học) sự cương máu, sự xung huyết, (pháp lý) sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)
[결론] (a) conclusion sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết (hiệp ước...), một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết, định kiến, kết quả có thể dự đoán trước được
[해결] (a) settlement sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa, (pháp lý) sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất), nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân
ㆍ …에 관해 결정을 내리다 make a decision over[about]
ㆍ 결정을 연기하다 put off[postpone] one's decision
ㆍ 결정을 서두르다 {hurry in reaching a decision}
ㆍ 위원회의 결정에 따르다 abide by a committee's decision
ㆍ 어떻게든 결정을 내리셨습니까 Have you arrived at any conclusion?ㆍ 결정하다 decide
{determine} định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc, quyết định, quyết tâm, kiên quyết, (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)
{set} bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm; quả mới đậu, (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài (của tường), cột gỗ chống hâm (mỏ than), lứa trứng, tảng đá (để lát đường), (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị, (sân khấu) cảnh dựng, máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set), để, đặt, bố trí, để, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày (bàn ăn), mài, giũa, màu đục, nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định, sửa, uốn (tóc), cho hoạt động, bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc), nêu, giao, đặt, phổ nhạc, gắn, dát, nạm (lên bề mặt), kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...), lặn, chảy (dòng nước), bày tỏ (ý kiến dư luận), vừa vặn (quần áo), định điểm được thua, ấp (gà), so sánh, đối chiếu, làm cho chống lại với, làm cho thù địch với, dành riêng ra, để dành, bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, xông vào, lăn xả vào, vặn chậm lại (kim đồng hồ), ngăn cản, cản trở bước tiến của, để dành, đặt xuống, để xuống, ghi lại, chép lại, cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho, công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày, lên đường, giúp đẩy mạnh lên, bắt đầu, trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu, đã ăn vào, đã ăn sâu vào, thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều), làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú, bắt đầu lên đường, khích, xúi, tấn công, tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày, bắt đầu lên đường, bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh), yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên, đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức), gây dựng, cung cấp đầy đủ, bắt đầu (kêu la, phản đối), bình phục, tập tành cho nở nang, (thông tục) làm ra vẻ, (xem) defiance, làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng, thả, trả lại tự do, chế giễu, coi thường, bắt đầu phá, bắt đầu chặt, đánh giá cao, quyết tâm làm việc gì, vẻ mặt cương quyết, quyết tâm, ký một văn kiện, khởi công làm việc gì, liều một keo, đỡ ai đứng dậy, (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai, phát động (phong trào), (xem) pace, làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau, (xem) price, sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề, (xem) shoulder, (xem) edge, (xem) fire, đấu trí với ai, cố gắng giải quyết một vấn đề, nghiêm nghị, nghiêm trang, cố định, chầm chậm, bất động, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp
fix (▶ decide는 불확실했던 것을 결정함
determine은 decide보다도 강한 결단의 뜻을 가짐
fix와 set는 보통 일시·장소 등을 정할 때 씀)
[결론을 내리다] {conclude} kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp), kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết
[결심하다] {resolve} quyết tâm, ý kiên quyết, kiên quyết (làm gì), quyết định, giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...), (hoá học) phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác), tiêu độc, tiêu tan, (âm nhạc) chuyển sang thuận tai, (toán học) giải (bài toán...)
{determine} định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc, quyết định, quyết tâm, kiên quyết, (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)
[판정하다] {judge} quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài, xét, xét xử, xét đoán
ㆍ 날짜를 결정하다 fix[set] the date
ㆍ 학교[직업]를 결정하다 decide on one's school[profession]
ㆍ 방침을 결정하다 decide on one's policy[a course of action]
ㆍ 태도를 결정하다 determine one's attitude
ㆍ 아직 어느 쪽으로도 결정되지 않은 상태다 hang[be] in the scale[balance]
ㆍ 내 후임자가 결정되었다 My successor was chosen[decided on]
ㆍ 그분의 한마디로 내 진로가 결정되었다 {That remark of his determined my course in life}
ㆍ 나는 가기로 결정했습니다 {I have decided to go}
ㆍ 선거 유세 일정이 결정되었다 The campaign schedule was set up[was fixed]
ㆍ 그것은 세계의 장래를 결정하는 전투였다 {It was a battle that decides the future of the world}
ㆍ 그들은 소풍 날짜를 10월 6일로 결정했다 They decided on[set fixed on] the sixth of October as the date of the excursion
▷ 결정서 [-書] 『法』 a written decision[verdict]
▷ 결정 인자 『遺傳·植』 {a factor of determination}
▷ 결정자 [-子] 『遺傳』 {a determinant} xác định, định rõ; định lượng, quyết định, yếu tố quyết định, (toán học) định thức
▷ 결정 투표 the deciding[casting] vote
▷ 결정판 a definitive[an authorized] edition
(번역본의) {the most authentic version ever published}
결정 [結晶]1 (물질의) {crystallization} sự kết tinh
[결정체] {a crystal} tinh thể, pha lê; đồ pha lê, (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ, (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê
ㆍ 결정의 {crystalline} kết tinh, bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê, (giải phẫu) thể thuỷ tinh (mắt)
ㆍ 결정하다 {crystallize} kết tinh, bọc đường kính, rắc đường kính
2 [노력 등의 소산] {a fruit} quả, trái cây, thành quả, kết quả, (số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh thánh) con cái, làm cho ra quả
ㆍ 그의 상상력은 저 서정시 속에 결정되었다 {His imagination crystallized into that lyric poem}
ㆍ 그 아이는 그들의 사랑의 결정이었다 {The child was the fruit of their love}
▷ 결정계 [-系] {a system of crystallization}
▷ 결정 계수기 {a crystal counter}
▷ 결정 광학 [-光學] {crystal optics}
▷ 결정 구조[조직] {crystal structure}
▷ 결정기 [-器] {a crystallizer} xem crystallize
▷ 결정립 [-粒] {a crystal grain}
▷ 결정면 {a crystal face}
▷ 결정 물리학 {crystal physics}
▷ 결정 석탄산 {crystallized carbolic acid}
▷ 결정수 [-水] {water of crystallization}
{combined water}
▷ 결정암[편암] crystalline rock[schist]
▷ 결정자 [-子] {crystallite}
▷ 결정점 {a crystallization point}
▷ 결정질 [-質] {crystalline structure}
▷ 결정체 {a crystal} tinh thể, pha lê; đồ pha lê, (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ, (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê
{a crystalloid} á tinh, chất á tinh
▷ 결정축 {the axis of a crystal}
▷ 결정학 {crystallography} tinh thể học
▷ 결정핵 [-核] a crystalline germ[nucleus]
▷ 결정형 {a crystal form}
▷ 결정화 [-化] {crystallization} sự kết tinh
ㆍ 결정화하다 {crystallize} kết tinh, bọc đường kính, rắc đường kính