조약 [條約] {a treaty} hiệp ước, sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng
{a pact} hiệp ước, công ước, hiệp ước hoà bình
{a convention} hội nghị (chính trị); sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận (thường là ngầm), tục lệ, lệ thường, quy ước (của một số trò chơi)
{an agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
ㆍ 불가침 조약 a nonaggression pact[treaty]
ㆍ 상호 원조 조약 a mutual assistance pact[treaty]
ㆍ 통상 조약 {a treaty of commerce}
ㆍ 잠정 조약 {a provisional agreement}
ㆍ 평화 조약 {a peace treaty}
ㆍ 조약상의 의무[권리] treaty obligations[rights]
ㆍ 조약의 개정 {the revision of a treaty}
ㆍ 조약의 발효 {the effectuation of a treaty}
ㆍ 조약에 조인하다 {sign a treaty}
ㆍ 조약을 맺다 conclude[make up / enter into] a treaty
ㆍ 조약을 개정[비준]하다 revise[ratify] a treaty
ㆍ 조약을 지키다[어기다] observe[violate] a treaty
ㆍ 한국은 미국과 상호 방위 조약을 맺고 있다 {Korea has a mutual defense treaty with the United States}
ㆍ 조약은 곧 체결될 단계에 와 있다 {The treaty will be concluded shortly}
▷ 조약 가맹국 {a signatory country}
▷ 조약국 {a treaty power}
a (treaty) signatory
{a pact number}
▷ 조약 규정 the treaty provisions[terms / stipulations]
▷ 조약 비준 {the ratification of a treaty}
▷ 조약안 {a treaty draft}
▷ 조약 원안 {a protocol} nghi thức ngoại giao, lễ tân, (the protocol) vụ lễ tân (của bộ ngoại giao), nghị định thư