조운 [漕運] [배로 물건을 실어 나름] {shipping} sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu, tàu (của một nước, ở một hải cảng), thương thuyền; hàng hải
marine transportation[conveyance]
{carriage by sea}
{freighting}
ㆍ 조운하다 transport[carry] by sea
▷ 조운선 {a cargo boat}
a transport (ship)
{a freighter} người chất hàng (lên tàu), người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận chuyên chở hàng, tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở