ㆍ 누구를 위한 조종이 울리고 있는 것일까 I wonder whose death is being tolled?조종 [祖宗] the royal ancestors
{forefathers of a king}
조종 [釣鐘] a hanging[temple] bell
ㆍ 조종을 치다 ring[toll] a temple bell
조종 [操縱]1 [기계·탈것을 다룸] {operation} sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, (y học) sự mổ xẻ; ca mổ, (quân sự) cuộc hành quân, (toán học) phép tính, phép toán
{handling} cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu)), tội chứa chấp hàng ăn cắp, quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ)
ㆍ 기계를 조종하다 operate[handle / work] a machine
ㆍ 비행기를 조종하다 pilot[fly] a plane
ㆍ 배를 조종하다 {steer a ship}
2 {}[남을 {}제식대로 {}부림]
ㆍ 조종하다 maneuver[<英> manoeuvre]
{manipulate} vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé)
ㆍ 막후에서 조종하는 사람 {a wirepuller} (chính trị) người giật dây
ㆍ 인형을 조종하다 manipulate a puppet / work a puppet
ㆍ 여론을 조종하다 {manipulate public opinion}
ㆍ 그녀는 남편을 마음대로 조종할 수 있다 {She knows how to maneuver her husband into doing what she wants}
ㆍ 그를 조종하는 것은 문제도 아니다 I can easily twist[wind] him around[<英> round] my little finger
ㆍ 그가 뒤에서 조종하였다 He pulled the wires[strings] behind the scenes
ㆍ 그는 부하를 마음대로 조종했다 {He had his men completely under control}
/ {He controlled his men like puppets on strings}
ㆍ 그는 실업계를 조종하고 있다 {He pulls the strings in the business world}
ㆍ 그녀는 남편을 아주 잘 조종한다 {She handles her husband quite well}
▷ 조종간 a control stick[lever]
▷ 조종석 {a cockpit} chỗ chọi gà, bãi chọi gà, trường chiến tranh (nơi hay diễn ra chiến tranh), (hàng không) buồng lái (của phi công)
▷ 조종자 {a manipulator} người vận dụng bằng tay, người thao tác, người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé), (kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip
{an operator} người thợ máy; người sử dụng máy móc, người coi tổng đài (dây nói), (y học) người mổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người buôn bán chứng khoán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người có tài xoay xở; kẻ phất (trong bọn tài phiệt); người ăn nói giỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển (xí nghiệp); người khai thác (mỏ...), (toán học) toán tử