{existence} sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể
{fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt
{destiny} vận số, vận mệnh, số phận
ㆍ 국가 존망의 위급한 시기에 {in this time of national crisis}
ㆍ 이것은 국가의 존망에 관한 일이다 It is a matter of life and[or] death for the nation