종류 [種類] {a kind} loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật, (thông tục) phần nào, chừng mực nào, tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng), xin hãy làm ơn...
{a sort} thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách, (ngành in) bộ chữ, một nhà thơ giả hiệu, là một người tốt, thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức, (ngành in) thiếu bộ chữ, (thông tục) phần nào, đúng là phải làm như thế, lựa chọn, sắp xếp, phân loại, (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp
{a variety} trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; mớ, (sinh vật học) thứ, (như) variety_show
{a class} giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học), tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao, phần thưởng hạng ưu, khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả, (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được, giành được vinh dự
{a species}<단수·복수 동형> (sinh vật học) loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái
{a description} sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ (hình), (thông tục) hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
[형태] {a type} kiểu mẫu, kiểu, chữ in, (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại), đánh máy
[성질] {nature} tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa (cây), phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, (xem) debt, (xem) debt
ㆍ 모든 종류의 all kinds[sort] of / of every kind[description]
ㆍ 같은 종류의 of the same kind[sort]
ㆍ 여러 종류의 것 {things of various kinds}
ㆍ 모든 종류의 것 things of every kind[description] / all kinds[sorts] of things
ㆍ 온갖 종류의 과일 {all kinds of fruit}
ㆍ 갖가지[여러] 종류의 꽃 various species[kinds] of flower
ㆍ 온갖 종류의 사람 all manner[kinds] of people
ㆍ 저런 종류의 것 {things of that kind}
ㆍ 이런 종류의 범죄 {crimes of this nature}
ㆍ 종류를 가르다[종류별로 나누다] classify / sort
ㆍ 세 종류로 가르다 divide into three classes
ㆍ 어떤 종류의 사람과 사귀고 있는가 What sort of people do you mix with?ㆍ 온갖 종류의 사람이 모여 있었다 <文> All manner of people were gathered there
ㆍ 이런 종류의 연구는 많은 시간이 걸린다 {Research of this nature takes a great deal of time}
ㆍ 이 종류의 기계는 내구력이 있다 {This type of machine is very durable}
ㆍ 포장지는 두 종류가 있습니다 {We have two kinds of wrapping paper}
ㆍ 나는 이런 종류의 종이는 싫다 I don't like this kind[sort] of paper
ㆍ 그런 종류의 것이라면 많이 있다 We have plenty of those[of that kind / like that]