종속 [從屬] {subordination} sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc, sự hạ thấp tầm quan trọng
{dependency} vật phụ thuộc; phần phụ thuộc, nước phụ thuộc
ㆍ 종속적인 subordinate / dependent / auxiliary
ㆍ 종속하다 be subordinate[subject]
depend[be dependent]
ㆍ 종속시키다 subordinate
ㆍ 광고과를 판매부에 종속시키다 {subordinate the advertisement section to the sales department}
▷ 종속 관계 {subordinate relationship}
▷ 종속국 ☞ 속국▷ 종속 변수 『數』 {a dependent variable} (Econ) Biến số phụ thuộc.+ Một biến ở bên trái dấu bằng của một phương trình, gọi như vậy bởi vì giá trị của nó phụ thuộc hay được định bởi các giá trị của các BIẾN ĐỘC LẬP hay BIẾN GIẢI THÍCH bên phải.