주구 [走狗]1 [사냥개] {a hound} chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare), (như) houndfish, săn bằng chó, săn đuổi, truy lùng; đuổi, (+ at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng, giục giã, thúc giục (ai làm gì...)
2 {}=앞잡이
ㆍ 공산당의 주구 {a mere tool of communists}
ㆍ 남의 주구가 되다 be made a cat's-paw of a person
ㆍ 그는 박동호씨의 주구에 지나지 않는다 He is a mere tool (in the hands) of Mr
Pak Tong-ho
ㆍ 그는 시장의 주구다 He is a pawn[cat's-paw] for the mayor
주구 [誅求] [재물을 강제로 빼앗음] {exaction} sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi, sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu; sự bóp nặn (tiền của...), sưu cao thuế nặng
{extortion} sự bóp nặn, sự tống (tiền của...); sự moi (lời hứa, lời thú...)
☞ 가렴 주구(苛斂誅求)ㆍ 주구하다 {exact} chính xác, đúng, đúng dắn, tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...), đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách
{extort} bóp nặn, tống (tiền); moi (lời thú, lời hứa...), nặn ra (một nghĩa...)
{squeeze} sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo, sự ôm chặt, đám đông; sự chen chúc, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp), sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, (đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play), ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp), ép, vắt, nén, ((thường) + in, out, through...) chen lấn