주도권 [主導權] {leadership} sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
{initiative} bắt đầu, khởi đầu, bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, (quân sự) thế chủ động, quyền đề xướng luật lệ của người công dân (Thuỵ sĩ...)
hegemony(동맹국들에 대한) quyền bá chủ, quyền lânh đạo
ㆍ 주도권 다툼 a struggle for leadership / a leadership struggle
ㆍ 주도권을 쥐다[잡다] take the leadership[initiative]
ㆍ 주도권을 빼앗다 wrest[take] away the initiative
ㆍ 주도권을 잡기 위한 싸움을 벌이다 vie for the leadership
ㆍ 외교 교섭의 주도권을 쥐다 take the initiative[leadership] in diplomatic negotiations
ㆍ 그가 주도권을 잡고 자원 봉사대를 조직했다 {He took the initiative in organizing a volunteer group}