{organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn
주모 [酒母]1 [술을 파는 여자] {the hostess of an inn}
{an innkeeper} chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)