[추천] {recommendation} sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác
[중개] {mediation} sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
{agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
ㆍ 우리는 사장님의 주선으로 결혼하게 되었다 We got married thanks to the help[<文> through the kind offices] of the president
ㆍ 그의 친절한 주선으로 모든 일이 잘되어 갔다 Everything went smoothly thanks to[through] his kind arrangement
ㆍ 이 모임은 김 선생의 주선으로 이루어졌다 {This meeting came about as a result of Mr}
Kim's leadership
ㆍ 주선하다 {act as an agent}
use one's good offices
ㆍ 나는 친구가 주선해 주어 취직했다 Through the good offices of a friend, I got a job
ㆍ 그는 고맙게도 아들의 취직을 주선해 주었다 He was so kind as to help my son get a job[use his influence in getting a job for my son]
▷ 주선료 {a brokerage fee}
{a commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, (quân sự) bằng phong các cấp sĩ quan, (hàng hải) sự trang bị vũ khí, uỷ nhiệm, uỷ thác, (hàng hải) ra lênh (cho một chiếc tàu) gia nhập đội tàu thường trực; bổ nhiêm (một sĩ quan) chỉ huy tàu chiến; nhận chức chỉ huy (một chiếc tàu), đặt làm, đặt mua (một bức tranh...)
▷ 주선업 {brokerage} sự môi giới, nghề môi giới
▷ 주선업자 {a broker} người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu
{an agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
ㆍ 토지[가옥] 주선업자 {a real estate agent}
▷ 주선인 {a broker} người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu
{an agent} người đại lý, ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành; người gửi đi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường, đặc vụ, trinh thám, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé