주정 [舟艇] [소형 배] {a boat} tàu thuyền, đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...), cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ, (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung, (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình, đi chơi bằng thuyền, đi tàu, đi thuyền, chở bằng tàu, chở bằng thuyền
{a craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề (thủ công), mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, (số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu, (số nhiều không đổi) máy bay, (the Craft) hội tam điểm
ㆍ 상륙용 주정 a landing boat[craft]
주정 [酒酊] drunken frenzy[wrench]
{disorderly behavior caused by liquor}
ㆍ 주정하다 {lose control of oneself in drink}
become a bother to others in one's cups
ㆍ 그는 주정이 심하다 {He is a troublesome drinker}
/ {He is a bad drunk}
ㆍ 그는 주정을 하는 법이 없다 {He carries his drink like a gentleman}