주체스럽다 {unmanageable} khó trông nom, khó quản lý (công việc...), khó dạy; cứng đầu cứng cổ (trẻ con), khó cầm, khó sử dụng (đồ vật, máy móc...), khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...)
{unwieldy} khó cầm, khó sử dụng (dụng cụ)
{burdensome} đè nặng, nặng nề; là gánh nặng cho, làm khó chịu, làm bực mình; làm mệt mỏi
{cumbersome} ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng, nặng nề
ㆍ 그는 큰 몸뚱이가 주체스러운 듯이 어기적거리고 있었다 {He walked away awkwardly as if his big body were more than he could manage}
ㆍ 그 원숭이는 주체스러운 존재가 되어 버렸다 {The monkey became a nuisance}
/ {The monkey got to be more than we could handle}
ㆍ 이 아이는 거칠어서 데리고 다니기가 주체스럽다 {The child is beyond my control to take him with me}