, {a} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
{f} f, (âm nhạc) Fa
)
ㆍ 이 방송국은 주파수 500킬로헤르츠로 방송하고 있다 This station broadcasts at[on] a frequency of 500 kilohertz
▷ 주파수계 {a frequency meter} (Tech) tần số kế, máy đo tần số