줄거리1 [줄기] {a stalk} (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...), (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...), chân (cốc uống rượu), (kiến trúc) vật trang trí hình thân cây, ống khói cao (nhà máy...), dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang, sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...), đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang, lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch, lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch...), đi hiên ngang qua (nơi nào)
{a stem} (thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa), chân (cốc uống rượu), ống (tẩu thuốc), (ngôn ngữ học) thân từ, dòng họ, (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền), bộ phận lên dây (đồng hồ), tước cọng (lá thuốc lá), làm cuống cho (hoa giả...), (+ in) phát sinh, bắt nguồn, (+ from) xuất phát từ, đắp đập ngăn (một dòng sông), ngăn cản, ngăn trở, chặn, đi ngược (dòng nước), đánh lui, đẩy lui
{a caulis} số nhiều caules, thân cỏ
{a leafstalk} (thực vật học) cuống lá
{a petiole} (thực vật học) cuống lá
2 [골자] an[a brief / a rough] outline
{a summary} tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt
a synopsis
-ses>
(소설·연극의) {a plot} mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...), đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, âm mưu, mưu tính, bày mưu, âm mưu, bày mưu, chia thành mảnh nh