ㆍ 증수하다 {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
{swell} (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng (trong bài hát), sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo), (thông tục) người cừ, người giỏi, (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
ㆍ 오랜 비가 내린 후이므로 강은 증수하고 있다 {The river is rising after the heavy rain}
ㆍ 한강이 증수하였다 Han-gang is swollen
ㆍ 어젯밤의 호우로 강이 1m 증수하였다 Because of last night's heavy rain, the river has risen one meter
▷ 증수기 {a flooded season}
{the annual flooding period}
▷ 증수표 {a floodmark}
증수 [增收] [수입이 늚] an increase of receipts[income / revenue](▶ revenue는 주로 국가·공공 단체·회사 등의 세입)
[수확이 늚] {an increased yield}
{an increase of crop}
ㆍ 세금의 자연 증수 {automatic increases in tax revenues}
ㆍ 쌀의 증수를 도모하다 {increase the yield of rice}
ㆍ 작년의 같은 달에 비하여 약 5퍼센트의 증수이다 {Our balance sheet shows an increased profit of about five percent over the same month of last year}
ㆍ 증수하다 increase
ㆍ 소득세 수입은 작년보다 5% 증수되었다 There was an increase of 5 percent over last year in the revenue from income tax