지그재그 {zigzag} hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi, theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi, làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo
ㆍ 지그재그로 {in zigzags}
ㆍ 지그재그로 나아가다 (go) zigzag / follow[trace] a zigzag course