지금 [只今]1 {the present} pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại, (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ, hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, (pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này, (ngôn ngữ học) thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent], đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt, giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...), (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo), biếu tặng (ai cái gì), (quân sự) giơ (súng) ngắm, (quân sự) bồng (súng) chào
the present day[time]
this time[moment]
{now} bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì (ở đầu câu), hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử, thỉnh thoảng, lúc thì... lúc thì, now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng, hiện tại, lúc này
ㆍ 지금의 학생 students (of) today / today's students
ㆍ 지금부터 10년 전[후] ten years ago[from now / <文> hence]
ㆍ 지금의 주지사 {the present governor}
ㆍ 지금은 옛날과 다르다 {Things are not what they used to be}
ㆍ 지금의 프랑스어는 라틴어와 아주 다르다 Current[Present-day] French is quite different from Latin
ㆍ 지금은 바쁘다 {I am busy at present}
ㆍ 지금으로서는 서울을 떠날 생각이 없다 {For the present I have no intention of leaving Seoul}
ㆍ 지금에 와서는 그런 모자를 쓰는 사람이 아무도 없다 Nobody wears hats like that nowadays[these days]
ㆍ 지금 조사 중입니다 {It is now under investigation}
ㆍ 지금으로서는 이것으로 별 지장이 없겠습니다 {This will do for the time being}
ㆍ 지금의 시각은 12시 15분 전이다 It is now a quarter to[<美> of] twelve
ㆍ 그는 지금쯤 뉴욕에 도착했을 것이다 He must have arrived in New York by this time[by now]
ㆍ 도대체 너는 지금까지 어디를 돌아다니고[어디에 가] 있었니 Where on earth have you been until this hour?ㆍ 지금은 그의 상태에 변화가 없다 At the moment, there is[Recently there has been] little change in his condition
ㆍ 지금부터 여기를 당신의 집으로 생각해 주십시오 {Please consider this your home from now on}
ㆍ 지금까지도 그것은 수수께끼다 {It is still a mystery}
ㆍ 더 늦기 전에 지금이라도 그에게 사과해야 할 것이다 {You should apologize to him before it is too late}
ㆍ 대관절 지금까지 어디가 있었니 Where have you been all this while?ㆍ 지금까지는 모든 것이 순조롭다 Everything has worked well so far
ㆍ 그는 지금까지도 친절하다 {He is as kind as ever}
ㆍ 지금까지 내가 읽은 것 중에서는 이것이 가장 재미있는 책이다 {This is the most interesting book I have ever read}
/ I have never read such an interesting book (as this)
ㆍ 그것은 지금까지 내가 잊지 못하는 사건이다 {I cannot forget that event even now}
ㆍ 지금까지 들은 것을 이야기해 주십시오 Tell me what you have heard so far[thus far / until now]
ㆍ 지금까지 이렇게 행복했던 일은 없다 {Never have I been so happy in my life}
2 [방금] just (now)
only[but] just
but[even] now
{a moment ago}
[지금 곧] {soon} chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay, as soon as; so soon as ngay khi, thà, sớm, thà... hơn, thích hơn, (xem) least, nói xong là làm ngay
{at once}
(just) in a moment
{this very moment}
this minute[instant]
<美> right away[off]
{right now}
{immediately} ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
ㆍ 지금 막 이 책을 다 읽었다 {I have just finished reading it}
/ I finished reading it a moment ago[just now]
ㆍ 지금 곧 와 주게 Come at once[right away]
ㆍ 지금 갑니다 I'm coming
ㆍ 지금 지불해 주시오 {Pay me this very instant}
/ {Pay right down}
ㆍ 지금 곧 오너라 {Come here this very minute}
지금 [地金] {ingot gold}
{free gold}
(토대가 되는) {ground metal}
(화폐의) {bullion} nén, thoi (vàng, bạc), kim tuyến (để thêu), bằng vàng nén, bằng bạc nén