지대 [支隊] {a detachment} sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ (đối với việc đời); tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, (quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
a detached force[troop]
지대 [至大]ㆍ 지대하다 (the) greatest possible
{vast} rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la
{enormous} to lớn, khổng lồ, tàn ác
{immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm
{very great}
ㆍ 지대한 관심사 a matter of great interest[concern]
ㆍ 그 문제에 대해서 지대한 관심을 갖다 {be greatly interested in the matter}
ㆍ 청년들에 대한 그의 영향력은 지대하다 He has an enormous[a great] influence over young people
지대 [地代] ground[land] rent
{rent} chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi, (nghĩa bóng) sự phân ly, sự chia rẽ (trong một đảng...), tiền thuê (nhà, đất); tô, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thuê, (từ lóng) sự cướp bóc, sự cướp đoạt, cho thuê (nhà, đất); cho cấy thu tô (ruộng đất), thuê (nhà, đất); cày nộp tô (ruộng đất), bắt giả tiền thuế, bắt nộp tô, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho thuê (cái gì), (được) cho thuê
지대 [地帶] {a zone} (địa lý,địa chất) đới, khu vực, miền; vùng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng, chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng
{an area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường), phạm vi, tầm, rađiô vùng
{a region} vùng, miền, tầng lớp (quyển khí...), lĩnh vực, khoảng, địa ngục, âm ti, trời, thiên đường
{a belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai (đeo gươm...), dây curoa, vành đai, (xem) hit, (xem) tighten, đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng dây lưng, đeo vào dây đai (gươm...), đánh dấu (cừu...) bằng đai màu
ㆍ 지대의 zonal
ㆍ 공장[주택] 지대 an industrial[a residential] area[zone]
ㆍ 녹화 지대 {a green belt} khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
ㆍ 미작 지대 a rice-producing district
ㆍ 비무장 지대 {a demilitarized zone}
ㆍ 사막[산림] 지대 a desert[forest] area
ㆍ 산악 지대 {a mountainous area}
ㆍ 안전 지대 a safety zone / (가로의) a safety island[isle] / an islands
ㆍ 완충 지대 a buffer[neutral] zone
ㆍ 요새 지대 a fortified[strategic] zone
ㆍ 위험 지대 a danger spot[zone / area]
ㆍ 중립 지대 {a neutral zone}
지대 [址臺] 『建』 {a foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng