지방 [地方] {a locality} vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí; trụ sở, phương hướng; phép định hướng, tài nhớ đường; tài định hướng ((cũng) sense of locality; bump of locality)
{a district} địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử, (tôn giáo) giáo khu nhỏ, thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ, chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu
{a region} vùng, miền, tầng lớp (quyển khí...), lĩnh vực, khoảng, địa ngục, âm ti, trời, thiên đường
{an area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường), phạm vi, tầm, rađiô vùng
{a section} sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện, phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài), (quân sự) tiểu đội, (sinh vật học) lát cắt, tầng lớp nhân dân, cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực
(수도 이외의) {the provinces}
[시골] {the country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã, giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại
[…부근] {neighborhood} (Mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận
{vicinity} sự lân cận, sự tiếp cận, vùng lân cận, quan hệ gần gũi
ㆍ 지방적 provincial / local(▶ provincial은 도시에 대하여 「시골의」라는 의미로 쓰이나, local은 도시를 포함하여 어떤 특정 지역에 관계가 있다는 의미로 쓰임)
ㆍ 영남 지방 {the Yongnam districts}
ㆍ 경인 지방 the Seoul-Inch'on area
ㆍ 산악 지방 a mountainous region[area]
ㆍ 이 지방에서는 {in this part of the country}
ㆍ 지방 사람 {country people}
ㆍ 지방에서 유명한 시인 {a poet of local reputation}
ㆍ 지방에[으로] 가다 go into[down to] the country
ㆍ 지방을 여행하다 make a provincial tour / make a tour of the country
ㆍ 이 지방의 명물은 무엇입니까 What is this place known for?▷ 지방 거래처 a local client
▷ 지방 검찰청 the District Public Prosecutor's Office
▷ 지방 경찰 {the local police}
▷ 지방 계획 {local planning}
▷ 지방 공공 단체 a local public entity[body]
▷ 지방 공무원 {a local public employee}
{a provincial government official}
▷ 지방 공연 {a provincial tour}
▷ 지방 관리 (개인) {a local government official}
<집합적> {local authorities}
▷ 지방 관청 {a local government}
<英> {a local authority}
▷ 지방 교부세 {tax money allocated to local governments}
▷ 지방 기관 a local administrative organ[authority]
▷ 지방 기사 {local news}
▷ 지방 단체 {a local body}
▷ 지방 도시 a provincial city[town]
a non-major city
▷ 지방 법원 {a district court}
▷ 지방 법원 판사 {a district judge}
▷ 지방 변호사 {a district attorney} (Mỹ)(vt DA) biện lý quận
▷ 지방병 {a local disease}
{an endemic} (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...), (y học) địa phương (bệnh), (y học) bệnh địa phương
▷ 지방 분권 {decentralization of power}
▷ 지방 사무소 {a local office}
▷ 지방 사투리 {a local accent}
{a brogue} giày vò (bằng da không thuộc để đi núi...), giọng địa phương Ai,len
▷ 지방 선거 {a local election}
▷ 지방세 <美> {local taxes}
<英> {local rates}
▷ 지방세법 {the local tax law}
▷ 지방시 {local time}
▷ 지방 신문 a local (news) paper
<집합적> {the local press}
▷ 지방 은행 {a local bank}
▷ 지방 의회 {a local assembly}
▷ 지방 의회 의원 {a local assemblyman}
▷ 지방 자치 {local autonomy}
▷ 지방 자치 단체 a self-governing body
▷ 지방 자치법 {the Local Autonomy Law}
▷ 지방 자치체 a local self-governing body
▷ 지방 장관 a prefectural[local] governor
{the governor of a prefecture}
▷ 지방 장관 회의 a gubernatorial[governors'] conference
▷ 지방 재정 {local finance} (Econ) Tài chính địa phương.+ Thu nhập và chi tiêu của chính quyền khu vực (địa phương).
▷ 지방 정책 {a local policy}
▷ 지방주의 {regionalism} óc/ chủ nghĩa địa phương, chính sách phân quyền cho đến địa phương, (ngôn ngữ học) từ ngữ địa phương, (văn học) khuynh hướng địa phương
▷ 지방채 [-債] {a local bond}
▷ 지방판 {a local edition}
▷ 지방 행정 {local administration}
▷ 지방화 {localization} sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương, sự địa phương hoá, sự xác định vị trí, sự định vị
ㆍ 지방화하다 localize / (중앙화에 대하여) decentralize
지방 [脂肪] (동·식물의) {fat} được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có mỡ, béo (than), dính, nhờn (chất đất...), màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, chậm chạp, trì độn, để lại nhiều tiền, (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào, (từ lóng) nhiều gớm ((thường), (mỉa mai)), rất ít, cóc khô
[부드러운 수지] {grease} mỡ (của súc vật), dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn, (thú y học) bệnh thối gót (ngựa), (dược học) thuốc mỡ, béo giết thịt được rồi, bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ, (nghĩa bóng) làm cho trơn tru (công việc), (thú y học) làm thối gót (ngựa), đút lót, (từ lóng) nhanh như chớp
(돼지의) {lard} mỡ lợn, nhét mỡ vào thịt để rán, (nghĩa bóng) chêm vào, đệm vào (lời nói, văn viết)
(고래 등 바다 짐승의) {blubber} mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt, vều, trề (môi)
(양·소의 단단한) {suet} mỡ rắn (ở thận bò, cừu...)
ㆍ 동물성[식물성] 지방 animal[vegetable] fat
ㆍ 지방이 많은[적은] 고기 fatty[lean] meat
ㆍ 여분의 지방을 제거하다 {remove surplus fat}
▷ 지방 과다 {excess of fat}
{obesity} sự béo phị, sự trệ
▷ 지방 분해 효소 {lipolytic enzyme}
{lipase} (sinh vật học) Lipaza
▷ 지방선 [-腺] {the sebaceous glands}
▷ 지방 세포 {a fat cell}
▷ 지방 조직 {adipose tissue}
▷ 지방층 {a layer of fat}
지방 [紙榜] [종이로 만든 신주(神主)] {an ancestral tablet made of paper}