▷ 지역 사회 {a community} dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch...), sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, (the community) công chúng, xã hội, câu lạc bộ khu vực, đồng ca, sự hát tập thể
ㆍ 지역 사회 개발 {community development}
ㆍ 지역 사회 학교 {a community school}
▷ 지역 수당 {an area allowance}
▷ 지역 안보 체제 {a system of regional security}
▷ 지역 연구 {area studies}
ㆍ 미국[러시아]을 대상으로 하는 지역 연구 American[Russian] Studies