지지하다 [시시하다] {trivial} thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng, không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người), (sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)
{worthless} không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng
{rubbishy} xoàng tồi, vô lý, bậy bạ, nhảm nhí
{trashy} vô giá trị, tồi, không ra gì
ㆍ 지지한 책 a worthless book / a dull book
ㆍ 지지한 것[일] trash / garbage
ㆍ 지지한 소리를 하다 talk nonsense[rot / rubbish] / say silly things